VTCC 70227

14:05 08/05/2024

Mã VTCC: VTCC 70227
Mã số cũ:
Mã số tại bảo tàng khác:
Tên khoa học: Vibrio alginolyticus
Địa điểm phân lập: Hiệp Tùng, Năm Căn, Cà Mau
Nguồn gốc phân lập: Gan tụy cua
Môi trường nuôi cấy: Muller Hinton
Nhiệt độ sinh trưởng: 30°C
Thời gian nuôi cấy: 1-2 ngày
pH: 7,3±0,1
Nhu cầu oxy: Hiếu khí
Hình thái khuẩn lạc: Sau 1 ngày nuôi trên môi trường thạch Muller Hinton, khuẩn lạc có màu trắng, dạng tròn, lồi, bề mặt nhẵn bóng, mép liền, kích thước 2,3-3,2 mm, không tiết sắc tố vào môi trường.
Hình thái tế bào: Sau 1 ngày nuôi trên môi trường thạch Muller Hinton, tế bào có dạng hình trứng, bắt màu Gram âm, kích thước 0,79-1,06 µm.
Hình ảnh:
Trình tự DNA:

16S rDNA

1 ctcagattga acgctggcgg caggcctaac acatgcaagt cgagcggaaa
51 cgagttatct gaaccttcgg gggacgataa cggcgtcgag cggcggacgg
101 gtgagtaatg cctaggaaat tgccctgatg tgggggataa ccattggaaa
151 cgatggctaa taccgcatga tgcctacggg ccaaagaggg ggaccttcgg
201 gcctctcgcg tcaggatatg cctaggtggg attagctagt tggtgaggta
251 agggctcacc aaggcgacga tccctagctg gtctgagagg atgatcagcc
301 acactggaac tgagacacgg tccagactcc tacgggaggc agcagtgggg
351 aatattgcac aatgggcgca agcctgatgc agccatgccg cgtgtgtgaa
401 gaaggccttc gggttgtaaa gcactttcag tcgtgaggaa ggtagtgtag
451 ttaatagctg cattatttga cgttagcgac agaagaagca ccggctaact
501 ccgtgccagc agccgcggta atacggaggg tgcgagcgtt aatcggaatt
551 actgggcgta aagcgcatgc aggtggtttg ttaagtcaga tgtgaaagcc
601 cggggctcaa cctcggaatt gcatttgaaa ctggcagact agagtactgt
651 agaggggggt agaatttcag gtgtagcggt gaaatgcgta gagatctgaa
701 ggaataccgg tggcgaaggc ggccccctgg acagatactg acactcagat
751 gcgaaagcgt ggggagcaaa caggattaga taccctggta gtccacgccg
801 taaacgatgt ctacttggag gttgtggcct tgagccgtgg ctttcggagc
851 taacgcgtta agtagaccgc ctggggagta cggtcgcaag attaaaactc
901 aaatgaattg acgggggccc gcacaagcgg tggagcatgt ggtttaattc
951 gatgcaacgc gaagaacctt acctactctt gacatccaga gaactttcca
1001 gagatggatt ggtgccttcg ggaactctga gacaggtgct gcatggctgt
1051 cgtcagctcg tgttgtgaaa tgttgggtta agtcccgcaa cgagcgcaac
1101 ccttatcctt gtttgccagc gagtaatgtc gggaactcca gggagactgc
1151 cggtgataaa ccggaggaag gtggggacga cgtcaagtca tcatggccct
1201 tacgagtagg gctacacacg tgctacaatg gcgcatacag agggcggcca
1251 acttgcgaaa gtgagcgaat cccaaaaagt gcgtcgtagt ccggattgga
1301 gtctgcaact cgactccatg aagtcggaat cgctagtaat cgtggatcag
1351 aatgccacgg tgaatacgtt cccgggcctt gtacacaccg cccgtcacac
1401 catgggagtg ggctgcaaaa gaagtaggta gtttaacctt cgggggga
Trình tự gen khác:
Mã số hệ gen:
Đặc tính sinh học: - Gây tan máu dạng alpha
- Kháng ampicillin, ciprofloxacin, gentamicin và trimethoprim- sulfamethoxazole; kháng ở mức trung bình với tetracycline
- Có chứa gen độc tố chiA (mã hóa cho chitinase), flaC (mã hóa cho flagellin- thành phần cấu trúc chính của lông roi) và tlh (mã hóa cho độc tố haemolysis không bền nhiệt)