VTCC 910189
Klebsiella sp.
Vi khuẩn
Chủng ký gửi
VTCC 910190
Neobacillus sp.
Vi khuẩn
Chủng ký gửi
VTCC 910191
Paenibacillus sp.
Vi khuẩn
Chủng ký gửi
VTCC 60041
Pseudomonas stuzeri
Vi khuẩn
Chủng ký gửi; Chủng tham chiếu; Đặc tính chuyển hóa nitơ
VTCC 910187
Bacillus sp.
Vi khuẩn
Chủng ký gửi
VTCC 910188
Klebsiella sp.
Vi khuẩn
Chủng ký gửi
VTCC 60039
Rhodobacter capsulatus
Vi khuẩn
Chủng ký gửi; Chủng tham chiếu; Chuyển hóa lưu huỳnh
VTCC 910184
Bacillus cereus
Vi khuẩn
Chủng ký gửi
VTCC 910185
Bacillus sp.
Vi khuẩn
Chủng ký gửi
VTCC 910186
Lysinibacillus sp.
Vi khuẩn
Chủng ký gửi