VTCC 30916

02:55 02/05/2024

Mã VTCC: VTCC 30916
Mã số cũ:
Mã số tại bảo tàng khác:
Tên khoa học: Aspergillus terreus
Địa điểm phân lập: Tĩnh Gia, Thanh Hóa
Nguồn gốc phân lập: Đất
Môi trường nuôi cấy: MEA, PDA
Nhiệt độ sinh trưởng: 25-30°C
Thời gian nuôi cấy: 7-30 ngày
pH: 5,1±0,2
Nhu cầu oxy: Hiếu khí
Hình thái khuẩn lạc: Sau 7 ngày nuôi cấy trên môi trường MEA ở 28°C, chủng phát triển nhanh, đường kính khuẩn lạc 44-50 mm, bề mặt màu vàng nhạt, tạo vòng đồng tâm, viền liền rộng màu trắng, mặt sau màu kem.
Hình thái tế bào: Cuống sinh bào tử kéo dài, phần tận cùng của cuống phình to tạo thành bọng hình cầu, gần cầu kích thước (20,3-30,1) x (20,2-34,4) μm. Thể bình chủ yếu là 2 tầng. Bào tử hình cầu, nhẵn, kích thước (5,8-7,0) x (4,7-5,9) μm.
Hình ảnh:
Trình tự DNA:

28S rDNA

1 acgggcccga aaggcagcgg cggcaccgcg tccggtcctc gagcgtatgg
51 ggcttcgtct tccgctccgt aggcccggcc ggcgcccgcc gacgcatttt
101 ttgcaacttg tttttttcca ggttgacctc ggatcaggta gggatacccg
151 ctgaacttaa gcatatcaat aagcggagga aaagaaacca accgggattg
201 cctcagtaac ggcgagtgaa gcggcaagag ctcaaatttg aaagctggct
251 ccttcggggt ccgcattgta atttgcagag gatgcttcgg gtgcagcccc
301 cgtctaagtg ccctggaacg ggccgtcata gagggtgaga atcccgtatg
351 gggcggggtg tctgcgtccg tgtgaagctc cttcgacgag tcgagttgtt
401 tgggaatgca gctctaaatg ggtggtaaat ttcatctaaa gctaaatact
451 ggccggagac cgatagcgca caagtagagt gatcgaaaga tgaaaagcac
501 tttgaaaaga gagttaaaca gcacgtgaaa ttgttgaaag ggaagcgctt
551 gcaaccagac tcgctcgcgg ggttcagccg ggcttcggcc cggtgtactt
601 ccccgcgggc gggccagcgt cggtttgggc ggccggtcaa aggcctccgg
651 aatgtagcgc ccttcggggc gccttatagc cgggggtgca atgcggccag
701 cctggaccga ggaacgcgct tcggcacgga cgctggcata a
Trình tự gen khác:
Mã số hệ gen:
Đặc tính sinh học: Có khả năng sinh amylase và cellulase.