VTCC 30921

02:55 02/05/2024

Mã VTCC: VTCC 30921
Mã số cũ:
Mã số tại bảo tàng khác:
Tên khoa học: Aspergillus terreus
Địa điểm phân lập: Thống Nhất, Đồng Nai
Nguồn gốc phân lập: Đất
Môi trường nuôi cấy: MEA, PDA
Nhiệt độ sinh trưởng: 25-30°C
Thời gian nuôi cấy: 7-30 ngày
pH: 5,1±0,2
Nhu cầu oxy: Hiếu khí
Hình thái khuẩn lạc: Sau 7 ngày nuôi cấy trên môi trường MEA ở 28°C, chủng phát triển nhanh, đường kính khuẩn lạc 50-54 mm, bề mặt màu trắng ngả vàng, dạng sợi bông xốp, tạo vòng đồng tâm, mặt sau màu trắng ngà.
Hình thái tế bào: Cuống sinh bào tử không phân nhánh, kéo dài, đầu cuống phình to tạo thành bọng hình chùy đường kính 13,6-14,5 μm. Thể bình chủ yếu là 2 tầng, thể bình sơ cấp kích thước (5,2-6,6) x (2,1-2,3) μm; thể bình thứ cấp kích thước (4,5-5,3) x (2,0-2,6) μm. Bào tử hình cầu, gần cầu, xếp chuỗi, kích thước (2,2-2,4) x (1,3-1,7) μm.
Hình ảnh:
Trình tự DNA:

28S rDNA

1 cgctctgcag gcccggccgg cgcccgccgg cgcaattttt tgcaaccttt
51 tatttttcca ggttgacctc ggatcaggta gggatacccg ctgaacttaa
101 gcatatcaat aagcggagga aaagaaacca accgggattg cctcagtaac
151 ggcgagtgaa gcggcaagag ctcaaatttg aaagctggct ccttcggggt
201 ccgcattgta atttgcagag gatgcttcgg gtgcagcccc cgtctaagtg
251 ccctggaacg ggccgtcata gagggtgaga atcccgtatg gggcggggtg
301 tctgcgtccg tgtgaagctc cttcgacgag tcgagttgtt tgggaatgca
351 gctctaaatg ggtggtaaat ttcatctaaa gctaaatact ggccggagac
401 cgatagcgca caagtagagt gatcgaaaga tgaaaagcac tttgaaaaga
451 gagttaaaca gcacgtgaaa ttgttgaaag ggaagcgctt gcaaccagac
501 tcgctcgcgg ggttcagccg ggcttcggcc cggtgtactt ccccgcgggc
551 gggccagcgt cggtttgggc ggccggtcaa aggcctccgg aatgtagcgc
601 ccttcggggc gccttatagc cggaggtgca atgcggccag cctggaccga
651 ggaacgcgct tcggcacgga cgctggcata a
Trình tự gen khác:
Mã số hệ gen:
Đặc tính sinh học: Có khả năng sinh amylase và cellulase.