VTCC 31420

03:07 28/04/2024

Mã VTCC: VTCC 31420
Mã số cũ:
Mã số tại bảo tàng khác:
Tên khoa học: Aspergillus terreus
Địa điểm phân lập: Hà Nội
Nguồn gốc phân lập: Rễ cây
Môi trường nuôi cấy: MEA, PDA
Nhiệt độ sinh trưởng: 25-28°C
Thời gian nuôi cấy: 4-7 ngày
pH: 5,1±0,2
Nhu cầu oxy: Hiếu khí
Hình thái khuẩn lạc: Sau 7 ngày nuôi cấy trên môi trường MEA ở 28°C, chủng phát triển nhanh, đường kính khuẩn lạc 52-56 mm cấy, bề mặt màu vàng ngả nâu, sợi nấm dạng xốp mịn, có tạo vòng đồng tâm, viền rộng màu xám, mặt sau tiết sắc tố nâu nhạt ra môi trường.
Hình thái tế bào: Cuống sinh bào tử màu nâu nhạt, tận cùng cuống phình to tạo thành bọng hình chùy, kích thước (17,7-19.5) x (14,7-18,4) µm. Thể bình chủ yếu là 2 tầng: thể bình sơ cấp hình trụ, kích thước (6,3-6,9) x (1,3-1,7) µm; thể bình thứ cấp thuôn nhọn ở đỉnh, kích thước (6,8-8,2) x (1,4-1,8) µm. Bào tử tương đối nhẵn, hình cầu, gần cầu, xếp thành chuỗi, kích thước (1,9-2,5) x (1,8-2,1) µm.
Hình ảnh:
Trình tự DNA:

ITS

1 gcatatcaat aagcggagga aaagaaacca accgggattg cctcagtaac
51 ggcgagtgaa gcggcaagag ctcaaatttg aaagctggct ccttcggggt
101 ccgcattgta atttgcagag gatgcttcgg gtgcagcccc cgtctaagtg
151 ccctggaacg ggccgtcata gagggtgaga atcccgtatg gggcggggtg
201 tctgcgtccg tgtgaagctc cttcgacgag tcgagttgtt tgggaatgca
251 gctctaaatg ggtggtaaat ttcatctaaa gctaaatact ggccggagac
301 cgatagcgca caagtagagt gatcgaaaga tgaaaagcac tttgaaaaga
351 gagttaaaca gcacgtgaaa ttgttgaaag ggaagcgctt gcaaccagac
401 tcgctcgcgg ggttcagccg ggcttcggcc cggtgtactt ccccgcgggc
451 gggccagcgt cggtttgggc ggccggtcaa aggcctccgg aatgtagcgc
501 ccttcggggc gccttatagc cgggggtgca atgcggccag cctggaccga
551 ggaacgcgct tcggcacgtg tgatgacagc tgcgagtgcg tgtt
Trình tự gen khác:
Mã số hệ gen:
Đặc tính sinh học: Có khả năng sinh cellulase và xylanase.