VTCC 31479

03:14 19/05/2024

Mã VTCC: VTCC 31479
Mã số cũ:
Mã số tại bảo tàng khác:
Tên khoa học: Penicillium sp.
Địa điểm phân lập: Tĩnh Gia, Thanh Hóa
Nguồn gốc phân lập: Đất
Môi trường nuôi cấy: MEA, PDA
Nhiệt độ sinh trưởng: 25-30°C
Thời gian nuôi cấy: 7-30 ngày
pH: 5,1±0,2
Nhu cầu oxy: Hiếu khí
Hình thái khuẩn lạc: Sau 7 ngày nuôi cấy trên môi trường PDA ở 28°C, chủng phát triển nhanh, đường kính khuẩn lạc 60 mm, bề mặt màu trắng ngả vàng, nhiều sợi nấm khí sinh, không tiết giọt tiết ra môi trường, mặt sau màu trắng ngà.
Hình thái tế bào: Rất hiếm cuống sinh bào tử, tế bào sinh bào tử đơn độc, dạng thể bình, kích thước (8,1-15,2) × (2,0-3,3) μm, tại đỉnh cuống sinh bào tử hình cầu, kích thước 3-5 μm.
Hình ảnh:
Trình tự DNA:

28S rDNA

1 gtgtgttggg tgtggtccct ccggggacct gcccgaaagg cagcggcgac
51 gtccgtctgg tcctcgagcg tatggggctc tgtcactcgc tcgggaagga
101 cctgcggagg ttggtcacca ccacatcttt tttacaaggt tgacctcgga
151 tcaggtagga gttacccgct gaacttaagc atatcaataa gcggaggaaa
201 agaaaccaac cgggattgcc tcagtaacgg cgagtgaagc ggcaagagct
251 caaatttgaa atctggcccc tctggggtcc gagttgtaat ttgcagagga
301 tgcttcggga gcggtccccg tctaagtgcc ctggaacggg ccgtcataga
351 gggtgagaat cccgtctggg atgggcggcc gcgcccgtgt gaagctcctt
401 cgacgagtcg agttgtttgg gaatgcagct ctaagtgggt ggtaaatttc
451 atctaaagct aaatactggc cggagaccga tagcgcacaa gtagagtgat
501 cgaaagatga aaagcacttt gaaaagagag ttaaacagca cgtgaaattg
551 ttgaaaggga agcgttgtcc accagactcg cccggggggg ctcagccggc
601 acgtgtgccg gtgtactccc ctccgggcgg gccagcatcg gtttgggcgg
651 ctggtgaaag gccctgggaa tgtaacaccc tccggggtgc cttatagccc
701 ggggtgccat gcggccagcc tggaccgagg cccgcgcttc ggcgaggatg
751 ctggcg
Trình tự gen khác:
Mã số hệ gen:
Đặc tính sinh học: Có khả năng sinh cellulase.
 

Chủng giống liên quan: