VTCC 31768

14:05 08/05/2024

Mã VTCC: VTCC 31768
Mã số cũ:
Mã số tại bảo tàng khác:
Tên khoa học: Fusarium sp.
Địa điểm phân lập: Sa Pa, Lào Cai
Nguồn gốc phân lập: Lá cây
Môi trường nuôi cấy: PDA
Nhiệt độ sinh trưởng: 25-30°C
Thời gian nuôi cấy: 7-30 ngày
pH: 5,1±0,2
Nhu cầu oxy: Hiếu khí
Hình thái khuẩn lạc: Sau 7 ngày nuôi cấy trên môi trường PDA ở 28ºC, chủng phát triển trung bình, đường kính khuẩn lạc 25-30 mm, bề mặt màu trắng, sợi nấm bông xốp, mặt sau màu trắng ngà.
Hình thái tế bào: Cuống sinh bào tử đơn độc hoặc phân nhánh, phần đỉnh sinh ra nhiều bào tử. Bào tử trần hình bầu dục, hình quả chuối, kích thước (5,5-10,3) x (2,6-4,0) µm.
Hình ảnh:
Trình tự DNA:

28S

1 aaaccaacag ggattgcccc agtaacggcg agtgaagcgg caacagctca
51 aatttgaaat ctggccccca gggtccgagt tgtaatttgc agaggatgct
101 tttggcgagg tgccttccga gttccctgga acgggacgcc atagagggtg
151 agagccccgt ctggttggac accgagcctc tgtaaagctc cttcgacgag
201 tcgagtagtt tgggaatgct gctctaaatg ggaggtatat gtcttctaaa
251 gctaaatatt ggccagagac cgatagcgca caagtagagt gatcgaaaga
301 tgaaaagcac tttgaaaaga gggttaaata gtacgtgaaa ttgttgaaag
351 ggaagcgctc atgaccagac ttgggcccgg tgaatcatcc agcgttctcg
401 ctggtgcact ttgccgggct caggccagca tcagtttgct ccgggggata
451 aaggctttgg gaatgtggct cctccgggag tgttatagcc cattgcacaa
501 taccctgggg cggactgagg ttcgcgcatt tatgcaagga tgctggcgta
Trình tự gen khác:
Mã số hệ gen:
Đặc tính sinh học: