VTCC 31786

11:16 08/05/2024

Mã VTCC: VTCC 31786
Mã số cũ:
Mã số tại bảo tàng khác:
Tên khoa học: Fusarium sp.
Địa điểm phân lập: Hà Nội
Nguồn gốc phân lập: Phân chuột
Môi trường nuôi cấy: PDA
Nhiệt độ sinh trưởng: 25-30°C
Thời gian nuôi cấy: 7-30 ngày
pH: 5,1±0,2
Nhu cầu oxy: Hiếu khí
Hình thái khuẩn lạc: Sau 7 ngày nuôi cấy trên môi trường PDA ở 28ºC, chủng phát triển trung bình, đường kính khuẩn lạc 25-30 mm, bề mặt màu trắng, sợi nấm bông xốp, mặt sau màu trắng ngà.
Hình thái tế bào: Cuống sinh bào tử đơn độc hoặc phân nhánh, phần đỉnh sinh ra nhiều bào tử. Bào tử trần hình bầu dục, hình quả chuối, kích thước (7,67-13,0) x (2,0-2,2) µm.
Hình ảnh:
Trình tự DNA:

28S

1 aaaccaacag ggattgccct agtaacggcg agtgaagcgg caacagctca
51 aatttgaaat ctggctctcg ggcccgagtt gtaatttgta gaggatactt
101 ttgatgcggt gccttccgag ttccctggaa cgggacgcca tagagggtga
151 gagccccgtc tggttggatg ccaaatctct gtaaagttcc ttcgacgagt
201 cgagtagttt gggaatgctg ctctaaatgg gaggtatatg tcttctaaag
251 ctaaataccg gccagagacc gatagcgcac aagtagagtg atcgaaagat
301 gaaaagcact ttgaaaagag agttaaaaag tacgtgaaat tgttgaaagg
351 gaagcgttta tgaccagact tgggcttggt taatcatctg gggttctccc
401 cagtgcactt ttccagtcca ggccagcatc agttttcccc gggggataaa
451 gacttcggga atgtggctct cttcggggag tgttatagcc cgttgtgtaa
501 taccctgggg gggactgagg ttcgcgcatc tgcaaggatg ctggcgta
Trình tự gen khác:
Mã số hệ gen:
Đặc tính sinh học: