VTCC 70212

14:09 09/05/2024

Mã VTCC: VTCC 70212
Mã số cũ:
Mã số tại bảo tàng khác:
Tên khoa học: Vibrio alginolyticus
Địa điểm phân lập: Hàng Vịnh, Năm Căn, Cà Mau
Nguồn gốc phân lập: Mang cua
Môi trường nuôi cấy: Muller Hinton
Nhiệt độ sinh trưởng: 30°C
Thời gian nuôi cấy: 1-2 ngày
pH: 7,3±0,1
Nhu cầu oxy: Hiếu khí
Hình thái khuẩn lạc: Sau 1 ngày nuôi trên môi trường thạch Muller Hinton khuẩn lạc có màu trắng ngà, dạng tròn đến không xác định, lồi, bề mặt nhẵn bóng, mép liền, kích thước 3-3,4 mm, không tiết sắc tố vào môi trường.
Hình thái tế bào: Sau 2 ngày nuôi trên môi trường thạch Muller Hinton, tế bào có dạng hình trứng, bắt màu Gram âm, kích thước 0,78-1,15 µm.
Hình ảnh:
Trình tự DNA:

16S rDNA

1 ggctcagatt gaacgctggc ggcaggccta acacatgcaa gtcgagcgga
51 aacgagttat ctgaaccttc ggggaacgat aacggcgtcg agcggcggac
101 gggtgagtaa tgcctaggaa attgccctga tgtgggggat aaccattgga
151 aacgatggct aataccgcat gatgcctacg ggccaaagag ggggaccttc
201 gggcctctcg cgtcaggata tgcctaggtg ggattagcta gttggtgagg
251 taagggctca ccaaggcgac gatccctagc tggtctgaga ggatgatcag
301 ccacactgga actgagacac ggtccagact cctacgggag gcagcagtgg
351 ggaatattgc acaatgggcg caagcctgat gcagccatgc cgcgtgtatg
401 aagaaggcct tcgggttgta aagtactttc agtcgtgagg aaggcggcgt
451 cgttaatagc ggcgtcgttt gacgttagcg acagaagaag caccggctaa
501 ctccgtgcca gcagccgcgg taatacggag ggtgcgagcg ttaatcggaa
551 ttactgggcg taaagcgcat gcaggtggtt tgttaagtca gatgtgaaag
601 cccggggctc aacctcggaa tagcatttga aactggcaga ctagagtact
651 gtagaggggg gtagaatttc aggtgtagcg gtgaaatgcg tagagatctg
701 aaggaatacc ggtggcgaag gcggccccct ggacagatac tgacactcag
751 atgcgaaagc gtggggagca aacaggatta gataccctgg tagtccacgc
801 cgtaaacgat gtctacttgg aggttgtggc cttgagccgt ggctttcgga
851 gctaacgcgt taagtagacc gcctggggag tacggtcgca agattaaaac
901 tcaaatgaat tgacgggggc ccgcacaagc ggtggagcat gtggtttaat
951 tcgatgcaac gcgaagaacc ttacctactc ttgacatcca gagaactttc
1001 cagagatgga ttggtgcctt cgggaactct gagacaggtg ctgcatggct
1051 gtcgtcagct cgtgttgtga aatgttgggt taagtcccgc aacgagcgca
1101 acccttatcc ttgtttgcca gcgagtaatg tcgggaactc cagggagact
1151 gccggtgata aaccggagga aggtggggac gacgtcaagt catcatggcc
1201 cttacgagta gggctacaca cgtgctacaa tggcgcatac agagggcggc
1251 caacttgcga aagtgagcga atcccaaaaa gtgcgtcgta gtccggattg
1301 gagtctgcaa ctcgactcca tgaagtcgga atcgctagta atcgtggatc
1351 agaatgccac ggtgaatacg ttcccgggcc ttgtacacac cgcccgtcac
1401 accatgggag tgggctgcaa aagaagtagg tagtttaacc ttcgggggga
1451 cgctta
Trình tự gen khác:
Mã số hệ gen:
Đặc tính sinh học: - Gây tan máu dạng alpha
- Kháng ampicillin, ciprofloxacin và trimethoprim- sulfamethoxazole; kháng ở mức trung bình với gentamicin và tetracycline
- Có chứa gen độc tố chiA (mã hóa cho chitinase)