VTCC 30015

03:15 20/05/2024

Mã VTCC: VTCC 30015
Mã số cũ:
Mã số tại bảo tàng khác: IAM 3006
Tên khoa học: Aspergillus fumigatus
Địa điểm phân lập:
Nguồn gốc phân lập:
Môi trường nuôi cấy: MEA, PDA
Nhiệt độ sinh trưởng: 28-30°C
Thời gian nuôi cấy: 7-10 ngày
pH: 5,1±0,2
Nhu cầu oxy: Hiếu khí
Hình thái khuẩn lạc: Sau 7 ngày nuôi cấy trên môi trường PDA ở 28°C, chủng phát triển nhanh, đường kính khuẩn lạc 46-50 mm, bề mặt màu xanh rêu, sợi nấm dạng bông xốp, mặt sau khuẩn lạc màu vàng kem.
Hình thái tế bào: Cuống sinh bào tử kéo dài, phần cuối phình to thành bọng hình chùy, đường kính 15,0-30,0 μm. Thể bình một tầng bao phủ một nửa bề mặt bọng, hình chai thuôn nhọn ở đỉnh, kích thước (5,1-9,3) x (2,7-3,5) μm. Bào tử hình cầu, nhẵn, kích thước (3,1-4,2) x (2,8-3,6) μm.
Hình ảnh:
Trình tự DNA:

28S

1 gcatatcaat aagcggagga aaagaaacca accgggattg cctcagtaac
51 ggcgagtgaa gcggcaagag ctcaaatttg aaagctggct ccttcggagt
101 ccgcattgta atttgcagag gatgctttgg gtgcggcccc cgtctaagtg
151 ccctggaacg ggccgtcaga gagggtgaga atcccgtctt gggcggggtg
201 tccgtgcccg tgtaaagctc cttcgacgag tcgagttgtt tgggaatgca
251 gctctaaatg ggtggtaaat ttcatctaaa gctaaatact ggccggagac
301 cgatagcgca caagtagagt gatcgaaaga tgaaaagcac tttgaaaaga
351 gagttaaaca gcacgtgaaa ttgttgaaag ggaagcgctt gcgaccagac
401 tcgcccgcgg ggttcagccg gcattcgtgc cggtgtactt ccccgtgggc
451 gggccagcgt cggtttgggc ggccggtcaa aggcccctgg aatgtagtgc
501 cctccggggc accttatagc caggggtgca atgcggccag cctggaccga
551 ggaacgcgct tcggcacgga cgctggcata atggtcgtaa acgaccc
Trình tự gen khác:
Mã số hệ gen:
Đặc tính sinh học:
 
Nhận từ Bảo tàng giống chuẩn Vi sinh vật - Đại học Tokyo - Nhật Bản
Tran, H. M., Le, D. H., Nguyen, V. A. T., Vu, T. X., Thanh, N. T. K., Giang, D. H., ... & Tran, V. T. (2022). Penicillium digitatum as a Model Fungus for Detecting Antifungal Activity of Botanicals: An Evaluation on Vietnamese Medicinal Plant Extracts. Journal of Fungi, 8(9), 956.

Chủng giống liên quan: