VTCC 30874

03:07 20/05/2024

Mã VTCC: VTCC 30874
Mã số cũ:
Mã số tại bảo tàng khác:
Tên khoa học: Aspergillus fumigatus
Địa điểm phân lập: Tam Đảo, Vĩnh Phúc
Nguồn gốc phân lập: Đất
Môi trường nuôi cấy: MEA, PDA
Nhiệt độ sinh trưởng: 25-30°C
Thời gian nuôi cấy: 7-30 ngày
pH: 5,1±0,2
Nhu cầu oxy: Hiếu khí
Hình thái khuẩn lạc: Sau 7 ngày nuôi cấy trên môi trường PDA ở 28°C, chủng phát triển nhanh, đường kính khuẩn lạc 60 mm, bề mặt màu xám nhạt, ở giữa màu xám đen, sợi nấm dạng bông xốp, mặt sau màu vàng kem.
Hình thái tế bào: Cuống bào tử không màu, nhẵn, kích thước đạt từ 3-5 μm, phần cuối cùng của cuông sinh bào tử phình to, tạo thành bọng hình cầu, gần cầu kích thước 25-50 μm. Thể bình 1 tầng, bao phủ 1/3 diện tích bề mặt bọng, kích thước (2,0-4,0) x (1,5-2,0) μm. Bào tử hình cầu, kích thước 4-6 μm.
Hình ảnh:
Trình tự DNA:

28S rDNA

1 gctgaactta agcatatcaa taagcggagg aaaagaaacc aaccgggatt
51 gcctcagtaa cggcgagtga agcggcaaga gctcaaattt gaaagctggc
101 ccctccgggg tccgcgttgt aatttgcaga ggatgctttg ggtgcggccc
151 ccgtctaagt gccctggaac gggccgtcag agagggtgag aatcccgtct
201 tgggcggggt gtccgtgccc gtgtaaagct ccttcgacga gtcgagttgt
251 ttgggaatgc agctctaaat gggtggtaaa tttcatctaa agctaaatac
301 tggccggaga ccgatagcgc acaagtagag tgatcgaaag atgaaaagca
351 ctttgaaaag agagttaaac agcacgtgaa attgttgaaa gggaagcgct
401 tgcgaccaga ctcgccctcg gggttcagcc ggcactcgtg ccggtgtact
451 tccccggggg cgggccagcg tcagcttggg cggccggtca aaggcctccg
501 gaatgtagtg ccccccggg
Trình tự gen khác:
Mã số hệ gen:
Đặc tính sinh học: Có khả năng sinh amylases và cellulase.
 

Chủng giống liên quan: