VTCC 30776

03:07 20/05/2024

Mã VTCC: VTCC 30776
Mã số cũ:
Mã số tại bảo tàng khác:
Tên khoa học: Aspergillus fumigatus
Địa điểm phân lập: Tam Đảo, Vĩnh Phúc
Nguồn gốc phân lập: Đất
Môi trường nuôi cấy: MEA, PDA
Nhiệt độ sinh trưởng: 25-30°C
Thời gian nuôi cấy: 7-30 ngày
pH: 5,1±0,2
Nhu cầu oxy: Hiếu khí
Hình thái khuẩn lạc: Sau 7 ngày nuôi cấy trên môi trường PDA ở 28°C, chủng phát triển nhanh, đường kính khuẩn lạc 46-50 mm, bề mặt màu xanh rêu, sợi nấm dạng bông xốp, viền liền màu trắng, mặt sau khuẩn lạc màu vàng kem.
Hình thái tế bào: Cuống sinh bào tử kéo dài, phần cuối phình to thành bọng hình chùy, đường kính 15,0-30,0 μm. Thể bình một tầng bao phủ ½ bề mặt bọng, hình chai thuôn nhọn ở đỉnh, kích thước (5,1-9,3) x (2,7-3,5) μm. Bào tử hình cầu, nhẵn, kích thước (3,1-4,2) x (2,8-3,6) μm.
Hình ảnh:
Trình tự DNA:

28S rDNA

1 cttaagcata tcaataagcg gaggaaaaga aaccaacagg gattgcctca
51 gtaacggcga gtgaagcggc aagagctcaa atttgaaagc tggccccttc
101 ggggtccgcg ttgtaatttg cagaggatgc ttcgggtgca gcccccgtct
151 aagtgccctg gaacgggccg tcatagaggg tgagaatccc gtctgggacg
201 gggtgtctgc gtccgtgtga agctccttcg acgagtcgag ttgtttggga
251 atgcagctct aaatgggtgg taaatttcat ctaaagctaa atactggccg
301 gagaccgata gcgcacaagt agagtgatcg aaagatgaaa agcactttga
351 aaagagagtt aaacagcacg tgaaattgtt gaaagggaag cgtttgcgac
401 cagactcgcc cgcggggttc agccggcatt cgtgccggtg tacttccccg
451 tgggcgggcc agcgtcggtt tgggcggccg gtcaaaggcc ctcggaatgt
501 atcacctctc ggggtgtctt atagccgagg gtgcaatgcg gcctgcctgg
551 accgaggaac gcgcttcggc tcggacgctg gcgtaatggt cgtaaatgac
601 ccgtctt
Trình tự gen khác:
Mã số hệ gen:
Đặc tính sinh học: Có khả năng sinh amylase và cellulase.
 

Chủng giống liên quan: