VTCC 31421

03:10 20/05/2024

Mã VTCC: VTCC 31421
Mã số cũ:
Mã số tại bảo tàng khác:
Tên khoa học: Aspergillus fumigatus
Địa điểm phân lập: Hà Nội
Nguồn gốc phân lập: Rễ cây
Môi trường nuôi cấy: MEA, PDA
Nhiệt độ sinh trưởng: 25-30°C
Thời gian nuôi cấy: 7-10 ngày
pH: 5,1±0,2
Nhu cầu oxy: Hiếu khí
Hình thái khuẩn lạc: Sau 7 ngày nuôi cấy trên môi trường PDA ở 28°C, chủng phát triển nhanh, phủ kín bề mặt đĩa, đường kính khuẩn lạc 60 mm, bề mặt màu xanh rêu, sợi nấm dạng bông xốp, mặt sau màu xanh xám.
Hình thái tế bào: Cuống sinh bào tử không màu, nhẵn, phần cuối cùng của cuống sinh bào tử phình to, tạo thành bọng hình chùy đường kính 25,0-50,0 µm. Thể bình 1 tầng, bao phủ 1/2 diện tích bề mặt bọng, kích thước (2,0-4,0) x (1,5-2,0) µm. Bào tử hình cầu, kích thước đạt (3,2-4,1) x (2,8-3,9) µm.
Hình ảnh:
Trình tự DNA:

ITS

1 ctttggcggg cccaccgggg ccacctggtc gccgggggac gcacgtcccc
51 gggcccgcgc ccgccgaagc gcgctgtgaa ccctgatgaa gatgggctgt
101 ctgagtacta tgaaaattgt caaaactttc aacaatggat ctcttggttc
151 cggcatcgat gaagaacgca gcgaaatgcg ataagtaatg tgaattgcag
201 aattccgtga atcatcgaat ctttgaacgc acattgcgcc ccctggcatt
251 ccggggggca tgcctgtccg agcgtcattt ctgccctcaa gcacggcttg
301 tgtgttgggt gtggtccccc cggggacctg cccgaaaggc agcggcgacg
351 tccgtctggt cctcgagcgt atggggctct gtcactcgct cgggaaggac
401 ctgcgggggt tggtcaccac cacattttac cacggttgac ctcggatcag
451 gtaggagtta cccgctgaac ttaagcatat caataagcgg aggaaaagaa
501 accaaccggg attgcctcag taacggcgag tgaagcggca agagctcaaa
551 tttgaaatct ggcccctttg gggtccgagt tgta
Trình tự gen khác:
Mã số hệ gen:
Đặc tính sinh học: Có khả năng sinh cellulase và xylanase.
 

Chủng giống liên quan: